Từ điển Thiều Chửu
苒 - nhiễm
① Cỏ tốt um.

Từ điển Trần Văn Chánh
苒 - nhiễm
(văn) (Hoa cỏ) tốt tươi, xanh um.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
苒 - nhiễm
Vẻ tươi tốt của cây cỏ.